Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
family line


noun
people descended from a common ancestor
- his family has lived in Massachusetts since the Mayflower
Syn:
family, folk, kinfolk, kinsfolk, sept, phratry
Hypernyms:
lineage, line, line of descent, descent, bloodline,
blood line, blood, pedigree, ancestry, origin, parentage,
stemma, stock
Hyponyms:
people, homefolk, house, dynasty, name, gens


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.